
Giải phẫu cột sống và khoảng sinh học
Cấu trúc cột sống
Cột sống người gồm 33–34 đốt sống phân theo 5 vùng (cổ, ngực, thắt lưng, cùng-sacrum, cụt), mỗi đốt kết nối với đĩa đệm, dây chằng, cơ và khớp mặt. Các khe đốt và khớp trên–sau tạo “đường hầm” cho rễ thần kinh đi ra.
Vai trò của khớp mặt & đĩa đệm
Đĩa đệm: đệm sinh học chịu lực nén, duy trì khoảng khoang đốt.
Khớp mặt (facet joint): đảm bảo ổn định, kiểm soát trượt – xoay cột sống.
Khi một trong hai cấu trúc này giảm chức năng, cơ chế bù trừ khiến các mô xương phản ứng, hình thành gai to để giảm áp lực tại điểm căng.
Cơ chế hình thành gai cột sống
Thoái hóa đĩa – tiền đề
Mất nước: nhân đệm mất tính đàn hồi, đĩa bị xẹp.
Tăng tải lệch tại đốt sống & khớp mặt → viêm cơ học – mô xương tạo ra gai osteophytes.
Vai trò yếu tố viêm mạn tính
Viêm cấu trúc quanh khớp, intermolecular signaling (IL-6, TNF-α) thúc đẩy xương hóa.
Canxi bị lắng đọng không kiểm soát, dẫn đến mỏm xương phụ – gai.
Yếu tố thúc đẩy
Tuổi cao, di truyền, béo phì, sai tư thế, tổn thương lặp lại, hút thuốc, dinh dưỡng kém vitamin D… góp phần đẩy nhanh thoái hóa xương khớp.
Phân loại gai cột sống
Theo vị trí
Gai đỉnh thân đốt: mọc ở các bờ trên thân đốt, thường không gây chèn ép.
Gai cạnh động mạch: có thể chèn vào động mạch cảnh, gây chóng mặt.
Gai cạnh khớp mặt: chủ yếu ảnh hưởng chức năng, gây đau viêm.
Gai trong ống sống: nguy hiểm, chèn trực tiếp vào tủy/rễ thần kinh.
Theo khu vực
Cervical (C1–C7): dễ gây đau vai–cánh tay, tê chi trên, đau đầu.
Thoracic (T): ít phổ biến, có thể ảnh hưởng tới ngực, bụng.
Lumbar (L1–L5): gây đau lưng, lan xuống chân, rối loạn tiểu tiện…
Triệu chứng thường gặp
Gai cột sống – về bản chất – là hiện tượng phát triển thêm của mô xương (osteophyte) quanh đốt sống. Chính sự “thừa thãi” đó lại trở thành một yếu tố thiếu cân bằng, dẫn đến ma sát, chèn ép và rối loạn vận động. Tuy nhiên, không phải mọi gai xương đều gây triệu chứng. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân chỉ phát hiện gai qua hình ảnh học tình cờ. Nhưng khi các triệu chứng xuất hiện, chúng thường chia thành 3 nhóm chính: triệu chứng cơ học, triệu chứng thần kinh, và triệu chứng toàn thân/phối hợp.
Triệu chứng cơ học: Đây là nhóm dấu hiệu đầu tiên và phổ biến nhất.
Đau tại chỗ (Local pain):
- Đau cổ, đau thắt lưng, đau giữa lưng… phụ thuộc vào vị trí gai.
- Đau có tính âm ỉ, kéo dài, đôi khi nhói khi thay đổi tư thế.
- Đặc điểm nổi bật: đau tăng khi vận động, giảm khi nghỉ – gọi là đau cơ học.
- Ví dụ: Gai cổ: đau vùng cổ gáy, lan lên chẩm, đôi khi đau như bị “cột cứng cổ”. Gai thắt lưng: đau vùng thấp cột sống, tăng khi ngồi lâu, cúi hoặc xoay người.
Cứng khớp và hạn chế vận động:
- Bệnh nhân có thể mô tả: “Tôi quay cổ không nổi”, “Cúi xuống buộc dây giày mà đau”.
- Cảm giác cứng lưng, cứng cổ vào buổi sáng, giảm nhẹ khi khởi động.
- Với thời gian, nếu không điều trị, vận động ngày càng hạn chế.
Co cứng cơ cạnh cột sống:
- Gai gây phản ứng co thắt cơ bảo vệ – một cơ chế tự nhiên.
- Cảm giác vùng cổ hoặc lưng bị "cứng như đá", đau khi ấn vào dọc hai bên cột sống.
Triệu chứng thần kinh:
- Xuất hiện khi gai xương chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống
Đau lan (radicular pain):
- Đau lan từ vùng cột sống ra chi – theo kiểu “dòng điện chạy”.
- Tính chất: đau như tê buốt, rát bỏng, đâm xuyên, đôi khi như bị dao cắt.
- Cụ thể: Gai cổ: đau lan từ cổ xuống vai, cánh tay, ngón tay (C5–C8). Gai thắt lưng: đau lan từ lưng xuống mông, mặt sau đùi, bắp chân (L4–S1).
Tê bì, dị cảm:
- Bệnh nhân thường mô tả là: "Tê như kiến bò", “Lạnh buốt tay chân”, “Da như mất cảm giác”.
- Thường kèm theo vùng da cụ thể mất cảm giác, gọi là giảm cảm giác theo khoanh thần kinh (dermatome).
Yếu cơ:
- Tổn thương rễ thần kinh vận động gây yếu cơ chi tương ứng:Gai cổ: yếu gập cổ tay, duỗi ngón tay → khó cầm nắm, cài nút áo. Gai lưng: yếu duỗi bàn chân, khó nhón chân → đi khập khiễng.
- Trong trường hợp chèn ép lâu ngày → teo cơ.
Giảm hoặc mất phản xạ:
- Mất phản xạ gân xương là dấu hiệu gợi ý tổn thương thần kinh tiến triển: mất phản xạ gân gót (S1), gân bánh chè (L4), cơ tam đầu (C7)...
Rối loạn tủy sống (myelopathy):
- Xuất hiện khi gai trong ống sống chèn trực tiếp vào tủy cổ hoặc tủy lưng – rất nguy hiểm.
- Mất phối hợp tay chân, dễ té ngã.
- Cứng chân, đi “bò như robot”.
- Tăng phản xạ (dấu hiệu Babinski, Hoffmann dương tính).
- Run, mất kiểm soát động tác tinh tế (như cài khuy, cầm đũa).
- Gặp ở gai cổ nặng → báo động đỏ, cần phẫu thuật sớm.
Triệu chứng toàn thân và phối hợp
Đau đầu vùng chẩm (cervicogenic headache):
- Gai cổ gây co thắt cơ gáy, ảnh hưởng thần kinh chẩm → đau đầu vùng sau gáy, thường lan lên đỉnh đầu hoặc thái dương.
Rối loạn cơ tròn: Trong trường hợp chèn tủy thắt lưng (gai cột sống gây hội chứng chùm đuôi ngựa):
- Tiểu tiện không kiểm soát.
- Đại tiện mất chủ động.
- Mất cảm giác vùng tầng sinh môn.
Đây là cấp cứu ngoại khoa – cần phẫu thuật giải ép tủy khẩn cấp.
Mất ngủ, lo âu, trầm cảm:
- Do đau kéo dài, rối loạn vận động, bệnh nhân thường mất ngủ.
- Tâm trạng thay đổi, chất lượng sống giảm → dễ mắc các rối loạn tâm thần thứ phát.
So sánh triệu chứng gai theo vị trí
Cổ (C1–C7):Đau cổ gáy, cứng cổ, đau lan tay, tê ngón tay, đau đầu chẩm, yếu cơ cánh tay.
Ngực (T1–T12): Đau giữa lưng, đau lan quanh ngực hoặc bụng (dễ nhầm tim/dạ dày).
Thắt lưng (L1–L5): Đau lưng, đau lan chân, tê vùng mông, yếu chân, mất phản xạ, rối loạn tiểu tiện.
Cùng – cụt: Đau vùng chậu, đau khi ngồi lâu, tê vùng sinh dục – tầng sinh môn.
Nhận biết sớm – giá trị vàng
Gai cột sống thường diễn tiến âm thầm. Khi triệu chứng xuất hiện, nhiều trường hợp đã có chèn ép thần kinh. Vì vậy, việc nhận biết sớm những dấu hiệu nhỏ như tê tay, đau vùng gáy kéo dài, mất cảm giác nhẹ ở ngón chân… đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán và điều trị sớm, giúp ngăn ngừa biến chứng lâu dài.
Triệu chứng gai cột sống – khi xương "lên tiếng"
Gai cột sống – về bản chất – là hiện tượng phát triển thêm của mô xương (osteophyte) quanh đốt sống. Chính sự “thừa thãi” đó lại trở thành một yếu tố thiếu cân bằng, dẫn đến ma sát, chèn ép và rối loạn vận động. Tuy nhiên, không phải mọi gai xương đều gây triệu chứng. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân chỉ phát hiện gai qua hình ảnh học tình cờ. Nhưng khi các triệu chứng xuất hiện, chúng thường chia thành 3 nhóm chính: triệu chứng cơ học, triệu chứng thần kinh, và triệu chứng toàn thân/phối hợp.
Chẩn đoán
Khám lâm sàng
Đo tầm vận động: cổ/lưng mất biên độ, cứng.
Thử nghiệm đau rễ (Spurling test, Straight-leg raise).
Khảo sát cảm giác, phản xạ (gân gót/kn) và lực cơ.
Kiểm tra dấu hiệu thần kinh trung ương (Babinski, Hoffman).
Cận lâm sàng
X-quang tiêu chuẩn:
- Phát hiện gai, hẹp khe đĩa, lệch trục.
- So sánh tư thế thẳng, nghiêng, cúi/ngửa.
CT Scan:
- Đánh giá chi tiết cấu trúc gai, hẹp lỗ liên hợp.
- Phù hợp khi cần đánh giá mức độ chèn ép xương.
MRI – vàng trong chẩn đoán thần kinh:
- Cho hình ảnh thần kinh – cột sống – đĩa.
- Phát hiện sớm chèn ép dây thần kinh, viêm, phù tủy.
Điện cơ – EMG:
- Xác định mức độ tổn thương thần kinh, rễ nào bị ảnh hưởng.
Chẩn đoán phân biệt
Thoát vị đĩa đệm, viêm khớp dạng thấp, gout, viêm vùng cột sống, u, nhiễm trùng…
Yêu cầu chẩn đoán toàn diện để tránh sai lầm liên tưởng.
Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)
Vật lý trị liệu & Phục hồi chức năng
Kéo giãn cổ/lưng với máy Secot, giảm áp lực gai.
Bài tập McKenzie, Williams: tăng biên độ vận động và hiệu quả.
Bài tập core: plank, squat nhẹ, cân bằng thân mình.
Yoga, Pilates: hỗ trợ dài hạn trong kiểm soát tư thế, vận động.
Liệu pháp hỗ trợ
Châm cứu: kích thích lưu thông máu, giảm co thắt cơ.
Massage trị liệu: giải phóng cơ căng.
Nhiệt lạnh, siêu âm, sóng ngắn: giảm viêm tại chỗ.
Đai cổ mềm, chỉnh tư thế: hỗ trợ trong sinh hoạt.
Thay đổi lối sống
Tư thế tốt khi làm việc – chống mỏi cổ (điều chỉnh màn hình, ghế).
Bơi, đi bộ, tập thể lực đều đặn.
Kiểm soát cân nặng, bổ sung vitamin D, canxi, omega-3.
Khi nào cần phẫu thuật?
Chỉ định phẫu thuật
Yếu cơ tiến triển, mất phối hợp, myelopathy, tiểu tiện không tự chủ.
Không đáp ứng điều trị bảo tồn ≥ 3–6 tháng.
Gai gây chèn ép lỗ liên hợp nặng, gây đau dữ dội.
Phương pháp phẫu thuật chính
Osteophytectomy trước:
- Rạch trước cổ, cắt bỏ gai lớn để giải phóng thần kinh.
- Có thể kết hợp fusion hoặc thay đĩa nhân tạo để duy trì ổn định.
Cắt lỗ gian chân sau (laminotomy/laminectomy):
- Mổ mở phía sau; hạn chế đau gáy, bảo tồn cấu trúc.
- Thường dùng khi gai sau chèn ống sống.
Kết hợp nhiều tầng:
- Vùng cổ: có thể kết hợp đĩa nhân tạo để duy trì biên độ.
- Vùng thắt lưng: fusion nhiều đốt nếu cột sống mất vững.
Rủi ro & quản lý hậu phẫu
Nhiễm trùng, đau kéo dài, trượt đốt, phản ứng dây thần kinh.
Phục hồi: vận động sớm theo hướng dẫn, vật lý trị liệu sau mổ.
Hậu phẫu và phục hồi dài hạn
Giai đoạn trong 3–6 tháng
Tăng khối cơ, cải thiện chức năng.
Theo dõi tái khám định kỳ: 1, 3, 6 tháng; kiểm tra hình ảnh nếu tái phát.
Duy trì lâu dài
Bài tập duy trì tư thế, ngăn tái phát.
Yoga, bơi đã được chứng minh giúp giảm đau hiệu quả.
Giảm gánh nặng đĩa đệm, đối trọng cơ học qua lối sống.
Tiên lượng và dự phòng
Bảo tồn đúng cách giúp đa số bệnh nhân giảm đau đáng kể.
Phẫu thuật sớm ở ca nghiêm trọng đem đến tiến triển tốt.
Duy trì lối sống lành mạnh – quan trọng hơn cả điều trị – giúp giảm tái phát và cải thiện chất lượng sống.
Gai cột sống, dù là hiện tượng thoái hóa phổ biến ở người trung niên và cao tuổi, hoàn toàn không phải “định mệnh bất lực”. Hiểu rõ cơ chế sinh bệnh, phát hiện sớm, chẩn đúng bệnh và can thiệp hợp lý có thể giúp bạn—hoặc người thân của bạn—giảm đau, duy trì vận động và sống năng động. Điều quan trọng nhất? Là giữ vững tâm thế chủ động: chữa đúng lúc, phục hồi đều đặn, và chủ động phòng ngừa bằng lối sống khoa học – để cột sống trở thành trụ đỡ vững bền, không chỉ của cơ thể, mà còn của cuộc sống.
BS. Phạm Thị Hồng Vân (Thọ Xuân Đường)

.gif)









