Vô sinh nguyên phát là một vấn đề ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại, ảnh hưởng đến không chỉ sức khỏe sinh sản mà còn cả tâm lý, hạnh phúc gia đình của nhiều cặp vợ chồng. Theo định nghĩa, vô sinh là tình trạng một cặp đôi không thể có thai sau ít nhất 12 tháng chung sống và quan hệ tình dục đều đặn, không sử dụng bất kỳ biện pháp tránh thai nào. Tuy nhiên, đối với phụ nữ trên 35 tuổi, thời gian được rút ngắn xuống còn 6 tháng. Vô sinh nguyên phát là một dạng của vô sinh, trong đó người vợ chưa từng mang thai lần nào kể từ khi bắt đầu đời sống hôn nhân. Khi điều trị vô sinh nguyên phát, việc xác định nguyên nhân là điều rất quan trọng, bởi nguyên nhân có thể đến từ người vợ, người chồng hoặc cả hai, từ đó bác sĩ mới đưa ra được phác đồ điều trị hiệu quả. Nguyên nhân gây vô sinh nguyên phát ở nam giới rất đa dạng và phức tạp. Một trong những nguyên nhân phổ biến là do chất lượng tinh trùng không đảm bảo, có thể do số lượng tinh trùng quá ít, tinh trùng bị dị dạng, khả năng di động kém hoặc trong một số trường hợp đặc biệt, hoàn toàn không có tinh trùng. Những bất thường tại tinh hoàn như viêm tinh hoàn, viêm ống sinh tinh, giãn tĩnh mạch thừng tinh hay các rối loạn nội tiết tố nam đều có thể làm suy giảm khả năng sản xuất tinh trùng. Bên cạnh đó, một số loại thuốc điều trị các bệnh như đau dạ dày, tăng huyết áp cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tinh trùng. Các bệnh lý lây truyền qua đường tình dục như lậu, chlamydia… có thể gây viêm ống dẫn tinh, dẫn đến tắc nghẽn con đường vận chuyển tinh trùng. Một số vấn đề khác như nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm mào tinh do biến chứng quai bị, bệnh lao mào tinh, bệnh lý đái tháo đường, cao huyết áp, suy giảm ham muốn hoặc liệt dương… cũng có thể gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Ngoài ra, việc tiếp xúc thường xuyên với các tia phóng xạ, lạm dụng rượu, thuốc lá, sống trong môi trường ô nhiễm hay căng thẳng tâm lý kéo dài cũng là những yếu tố nguy cơ không thể xem nhẹ. Nếu không điều trị kịp thời các bệnh lý nền như bệnh gan, thận, rối loạn máu, các bất thường tại cơ quan sinh dục… khả năng vô sinh càng gia tăng.
Ở nữ giới, nguyên nhân gây vô sinh nguyên phát thường đến từ ba nhóm chính: các bệnh lý liên quan đến vòi tử cung và phúc mạc chiếm khoảng 70%, rối loạn phóng noãn chiếm 20% và 10% còn lại không tìm được nguyên nhân rõ ràng. Trong đó, các bệnh phụ khoa như viêm vùng chậu do vi khuẩn như lậu hay chlamydia là nguyên nhân phổ biến. Hội chứng buồng trứng đa nang, đặc trưng bởi tình trạng buồng trứng xuất hiện nhiều nang nhỏ kèm theo rối loạn chu kỳ kinh nguyệt và phóng noãn cũng là yếu tố làm suy giảm khả năng sinh sản. Viêm tắc ống dẫn trứng là một tình trạng nguy hiểm khác, thường xuất phát từ việc vệ sinh không đúng cách trong kỳ kinh nguyệt, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây viêm nhiễm ngược dòng từ âm đạo, cổ tử cung lên vòi trứng, làm tổn thương và để lại sẹo tại ống dẫn trứng. Một nguyên nhân khác là chất lượng trứng kém, khiến trứng không thể thụ tinh hoặc phát triển thành hợp tử. Các bệnh lý tại tử cung như u xơ tử cung, polyp tử cung cũng có thể cản trở quá trình làm tổ của phôi. Bên cạnh đó, những bệnh lý mạn tính như gout, béo phì, đái tháo đường, rối loạn tuyến giáp, bệnh gan, bệnh thận… hay tác dụng phụ của một số loại thuốc cũng ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng mang thai. Ngoài yếu tố bệnh lý, chế độ ăn uống, lối sống không lành mạnh, tiếp xúc với hóa chất độc hại hay môi trường ô nhiễm cũng làm giảm khả năng sinh sản. Tuổi tác là yếu tố sinh học không thể bỏ qua, đặc biệt là ở phụ nữ sau 35 tuổi khi số lượng và chất lượng trứng suy giảm đáng kể, làm giảm khả năng thụ thai tự nhiên.
Các triệu chứng vô sinh nguyên phát ở nam giới có thể biểu hiện rõ rệt hoặc âm thầm. Một số dấu hiệu dễ nhận thấy là đau khi xuất tinh, tinh dịch lẫn máu, sưng đau hoặc bất thường tại vùng bìu như bìu căng to, mềm như chứa nước, hoặc tinh hoàn không nằm đúng vị trí. Nam giới cũng có thể gặp rối loạn chức năng tình dục, đau dọc niệu đạo hoặc có dịch bất thường chảy ra từ miệng sáo. Ngoài ra, các dấu hiệu toàn thân như rụng tóc, béo bụng, da khô, tiết nhiều mồ hôi, tâm lý bất ổn, stress kéo dài… cũng có thể gợi ý về sự suy giảm nội tiết và chức năng sinh sản. Ở nữ giới, vô sinh nguyên phát thường khó phát hiện nếu không có biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu như rối loạn kinh nguyệt (mất kinh, rong kinh, kinh ra quá ít hoặc màu sắc bất thường), cơ thể mệt mỏi, xanh xao, chóng mặt, hoặc quá gầy hoặc béo… đều có thể là biểu hiện gián tiếp của các bệnh ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Đặc biệt, nếu vợ chồng quan hệ tình dục đều đặn từ 2 đến 3 lần mỗi tuần trong suốt thời gian dài mà vẫn không có thai dù không dùng bất kỳ biện pháp tránh thai nào, thì đây là dấu hiệu điển hình của vô sinh nguyên phát. Để chẩn đoán vô sinh nguyên phát, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm chuyên sâu để xác định nguyên nhân cụ thể. Ở nữ giới, các phương pháp chẩn đoán bao gồm chụp buồng tử cung vòi trứng để đánh giá sự thông suốt của vòi trứng, xét nghiệm hormone để kiểm tra chức năng buồng trứng, siêu âm vùng chậu, đánh giá dự trữ buồng trứng và theo dõi sự rụng trứng. Ở nam giới, các xét nghiệm cần thiết bao gồm tinh dịch đồ để phân tích số lượng, hình dạng và khả năng di động của tinh trùng, xét nghiệm hormone nội tiết tố, siêu âm bìu, xét nghiệm di truyền học và trong một số trường hợp cần thiết có thể tiến hành sinh thiết tinh hoàn để tìm kiếm tinh trùng.
Việc điều trị vô sinh nguyên phát dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Trước hết, các cặp vợ chồng nên bắt đầu từ những thay đổi trong lối sống như duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên, tránh xa thuốc lá, rượu bia, bổ sung thực phẩm giàu chất dinh dưỡng có lợi cho sinh sản, đặc biệt là các loại thực phẩm chứa nhiều kẽm như hàu, hải sản, rau họ cải, dâu tây… giúp cải thiện chất lượng tinh trùng và trứng. Nếu nguyên nhân là do bệnh lý, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng thuốc điều trị tương ứng. Ở nữ giới, có thể dùng thuốc kích thích rụng trứng trong trường hợp rối loạn phóng noãn. Ở nam giới, thuốc điều trị các vấn đề như rối loạn cương dương, mất cân bằng hormone, thuốc kháng sinh để điều trị viêm nhiễm hoặc thuốc tăng chất lượng tinh trùng cũng có thể được sử dụng. Trong trường hợp có tổn thương cấu trúc hoặc tắc nghẽn cần can thiệp ngoại khoa, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật. Ở nam giới, các thủ thuật phổ biến là phẫu thuật giãn tĩnh mạch tinh hoặc thông ống dẫn tinh. Ở nữ giới, các phẫu thuật liên quan đến tử cung như loại bỏ polyp, mô sẹo hoặc chỉnh sửa vách ngăn tử cung có thể được thực hiện để cải thiện khả năng thụ thai.
Khi các phương pháp điều trị truyền thống không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể đề xuất các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản hiện đại. Trong đó, thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là phương pháp phổ biến, cho phép kết hợp trứng và tinh trùng trong môi trường phòng thí nghiệm, sau đó chuyển phôi vào tử cung. Một kỹ thuật khác là tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI), chọn một tinh trùng khỏe mạnh và tiêm trực tiếp vào noãn để tăng khả năng thụ tinh. Nếu phôi cần hỗ trợ để làm tổ, phương pháp hỗ trợ phôi thoát màng (AH) sẽ giúp phá vỡ hoặc làm mỏng lớp màng bên ngoài phôi. Ngoài ra, chuyển phôi vào giai đoạn phôi nang (phôi ngày 5) giúp tăng tỉ lệ đậu thai và giảm nguy cơ đa thai. Trong một số trường hợp, kỹ thuật trưởng thành noãn trong ống nghiệm cũng được áp dụng, đặc biệt là khi trứng chưa đạt độ trưởng thành ngay sau khi chọc hút. Một phương pháp hỗ trợ phổ biến khác là bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI), chọn lọc tinh trùng khỏe mạnh rồi bơm trực tiếp vào tử cung, giúp tăng cơ hội thụ thai tự nhiên. Ngoài ra còn có các giải pháp như lấy tinh trùng bằng thủ thuật, hiến noãn, tinh trùng, phôi; trữ lạnh phôi, noãn và tinh trùng để sử dụng trong các chu kỳ sau. Phòng ngừa vô sinh nguyên phát là điều cần được thực hiện từ sớm và thường xuyên. Trước hết, các cặp đôi nên duy trì đời sống tình dục lành mạnh, vệ sinh sạch sẽ trước và sau khi quan hệ để tránh viêm nhiễm. Việc quan hệ đều đặn từ 2 đến 3 lần mỗi tuần giúp đảm bảo tần suất rụng trứng và cơ hội gặp gỡ giữa trứng và tinh trùng. Tâm lý vui vẻ, thoải mái cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng thụ thai. Ngoài ra, lối sống khoa học, hạn chế sử dụng chất kích thích, duy trì vận động thường xuyên, bổ sung đầy đủ dưỡng chất từ thực phẩm lành mạnh, tránh tiếp xúc với môi trường độc hại, hóa chất, bức xạ… cũng giúp bảo vệ sức khỏe sinh sản. Cuối cùng, việc khám sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề liên quan đến sinh sản. Khi có biểu hiện bất thường hoặc có kế hoạch sinh con, các cặp đôi nên đến cơ sở y tế chuyên khoa để được tư vấn và hỗ trợ đúng lúc, từ đó nâng cao cơ hội có con tự nhiên và đảm bảo hạnh phúc gia đình.
Xét về phương diện Y học cổ truyền (YHCT) có tiềm năng lớn trong điều trị vô sinh nguyên phát nhờ cách tiếp cận toàn diện, điều hòa khí huyết, âm dương và tạng phủ. Theo YHCT, nguyên nhân vô sinh thường do thận hư, khí huyết hư, huyết ứ, đàm thấp hoặc can uất. Phép trị tập trung vào bổ thận, điều kinh, hoạt huyết, kiện tỳ, thư can, kết hợp dùng thuốc thang, châm cứu, xoa bóp và điều chỉnh lối sống. Nhiều nghiên cứu cho thấy điều trị bằng YHCT giúp nâng cao tỷ lệ có thai, đặc biệt khi kết hợp với phương pháp hiện đại như IUI hoặc IVF. Ưu điểm của YHCT là an toàn, ít tác dụng phụ, chi phí hợp lý và phù hợp với thể trạng người Á Đông. Tuy nhiên, điều trị cần thời gian và sự kiên trì. Trong tương lai, YHCT có thể đóng vai trò bổ trợ quan trọng trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản.
BS. Tú Uyên (Thọ Xuân Đường)